Kết quả điều tra SVGH kỳ 35
Phú Thọ - Tháng 8/2022

(Từ ngày 26/08/2022 đến ngày 01/09/2022)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 14.503 Bệnh bạc lá 0,841 12,3 132,211 132,211 87,501 87,501 116 94 17 5
    Bệnh khô vằn 4,58 38 1.995,232 1.296,582 698,651 698,651 698,651 141 61 57 19 4
    Bệnh đen lép hạt
    Bệnh đốm sọc VK 0,21 30,7 48,009 41,494 6,514 6,514 6,514
    Bệnh sinh lý 0,111 9,3
    Bọ xít dài
    Chuột 0,133 4 46,829 46,829
    Rầy các loại 51,854 420 246 44 48 46 63 45
    Rầy các loại (trứng) 0,341 21 28 28
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,285 8 31 3 28
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
    Sâu đục thân 0,156 2,4 82 31 36 8 2 5
Lúa sớm 9.016 Bệnh bạc lá 0,599 20 57,543 57,543 57,543 57,543 51 25 18 8
    Bệnh khô vằn 3,583 36,2 1.099,105 752,565 346,54 346,54 346,54 62 30 22 10
    Bệnh đốm sọc VK 0,2 27,1 29,333 14,667 14,667 14,667 14,667
    Chuột 0,056 4 19,13 19,13
    Rầy các loại 61,154 840 54,783 54,783 83 12 26 45
    Rầy các loại (trứng) 0,769 40
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,156 8
    Sâu đục thân 0,066 2
Chè 15.400 Bệnh đốm nâu
    Bọ cánh tơ 0,679 12 570,959 512,976 57,983 57,983 57,983
    Bọ xít muỗi 0,608 8 329,88 329,88
    Nhện đỏ 0,195 6
    Rầy xanh 0,49 6 59,914 59,914
Ngô 4.443,9 Bệnh khô vằn 1,734 21,4 193,043 180,328 12,715 12,715 12,715
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,285 12,1
    Chuột
    Rệp cờ
    Sâu đục thân, bắp 0,6 13,3 42,211 42,211
Bưởi 5.507 Bệnh loét 0,033 4,3
    Bệnh thán thư 0,013 1,9
    Nhện đỏ
    Rệp sáp 0,017 2,4
    Sâu vẽ bùa 0,007 1,3
Loading...