Kết quả điều tra SVGH kỳ 34
Phú Thọ - Tháng 8/2020

(Từ ngày 14/08/2020 đến ngày 20/08/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 18.530 Bệnh bạc lá 0,015 4
    Bệnh khô vằn 3,373 42 2.357,276 1.839,623 513,6 4,053 573,437 573,437 82 44 15 15 8
    Bệnh đốm sọc VK 0,517 25,6 165,536 136,877 28,659 57,142 43,858 13,284 41 30 11
    Bệnh sinh lý 0,192 8,5
    Bọ xít dài 0,002 0,3
    Chuột 0,154 5 162,865 162,865
    Rầy các loại 79,456 1.260 510,23 510,23 378 86 90 48 75 79
    Rầy các loại (trứng) 8,553 200 53 53
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,165 42 1.099,806 868,586 217,936 13,284 346,414 15,375 331,039 189 6 7 35 73 67 1
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
    Sâu đục thân 0,095 2,4
    Sâu đục thân (bướm) 0,018 2 66 66
    Sâu đục thân (trứng) 0,005 0,4 297,374 164,393 132,981 84 84
Lúa sớm 6.954 Bệnh bạc lá 0,103 4
    Bệnh khô vằn 3,748 42 1.455,066 842,68 487,597 124,789 612,386 612,386 102 48 10 30 14
    Bệnh đốm sọc VK 0,297 17,5 31,426 31,426 5,738 5,738 50 35 15
    Bọ xít dài 0,04 4 63,303 63,303
    Chuột 0,131 6,1 99,082 90,157 8,925
    Rầy các loại 74,81 1.500 341,863 325,613 16,25 217 84 81 31 8 13
    Rầy các loại (trứng) 8,851 200
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,226 40 244,316 206,178 38,138 20,4 20,4 70 3 4 31 31 1
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
    Sâu đục thân 0,112 4
    Sâu đục thân (bướm) 0,007 0,3
    Sâu đục thân (trứng) 0,004 0,2
Chè 16.340 Bệnh đốm nâu
    Bọ cánh tơ 0,597 8 242,504 242,504
    Bọ xít muỗi 0,769 12 841,677 720,351 121,326 121,326 121,326 19 19
    Nhện đỏ 0,167 8
    Rầy xanh 0,579 8 320,978 320,978 11 11
Ngô 4.210 Bệnh khô vằn 1,966 17,8 147,835 147,835
    Bệnh đốm lá lớn
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,139 9,1
    Chuột 0,03 3,3
    Rệp cờ
    Sâu đục thân, bắp 0,755 14 25,685 25,685
    Sâu keo mùa Thu 0,111 3 19,422 19,422
Bưởi 4.346 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,017 2,9
    Nhện đỏ
    Rệp sáp 0,017 2
    Ruồi đục quả 0,006 1,2
    Sâu vẽ bùa
Keo 1 Bệnh khô lá
    Sâu cuốn lá
    Sâu kèn mái chùa hại lá
Bồ đề 1 Sâu xanh 0,1 5 30 10 20
Loading...