Kết quả điều tra SVGH kỳ 34
Phú Thọ - Tháng 8/2024

(Từ ngày 16/08/2024 đến ngày 22/08/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 14.009,6 Bệnh bạc lá 0,375 12,6 119,276 119,276 44,349 44,349 35 35
    Bệnh khô vằn 3,693 42 1.833,02 1.045,292 783,348 4,379 772,569 768,189 4,379 61 30 21 10
    Bệnh đốm sọc VK 0,27 24 73,164 66,966 6,198 6,198 6,198 40 32 8
    Bệnh sinh lý 0,542 22,4 412,408 324,254 88,154 88,154 88,154
    Chuột 0,207 5,4 349,578 292,002 57,576 118,032 118,032
    Rầy các loại 59,174 1.500 119,389 119,389 271 18 41 98 81 28 5 T2,3,4
    Rầy các loại (trứng) 1,494 140
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,133 12 30,317 30,317 43 3 8 20 12
    Sâu đục thân 0,114 2,2 13 2 4 7
    Sâu đục thân (bướm) 0,05 14 14
    Sâu đục thân (trứng) 0,03 5 5
Lúa sớm 8.467,9 Bệnh bạc lá 0,301 8,2 35 35
    Bệnh khô vằn 3,695 36 1.164,096 730,086 434,01 434,01 429,323 4,688 65 38 17 10
    Bệnh đốm sọc VK 0,506 30,4 22,38 17,063 5,317 5,317 5,317 47 33 12 2
    Bệnh sinh lý 0,072 16 47,947 47,947
    Bọ xít dài 0,019 2
    Chuột 0,143 3,3 27,965 27,965
    Rầy các loại 51,338 980 56,26 56,26 147 10 23 52 43 12 7 T2,3,4
    Rầy các loại (trứng) 0,544 60
    Sâu đục thân 0,081 4
    Sâu đục thân (trứng) 0,07
Chè 14.670 Bệnh thán thư
    Bọ cánh tơ 0,731 6 378,967 378,967
    Bọ xít muỗi 0,721 11 941,512 765,601 175,911 175,911 175,911
    Nhện đỏ 0,305 6
    Rầy xanh 0,529 4
Ngô 4.484,2 Bệnh khô vằn 1,646 25 305,493 255,031 50,461
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,163 10
    Chuột 0,041 2
    Sâu đục thân, bắp 0,652 10 10,318 10,318
    Sâu keo mùa Thu 0,014 1,2
Bưởi 5.690 Bệnh chảy gôm
    Bệnh thán thư 0,02 2,3
    Nhện đỏ 0,004 0,8
    Rệp sáp 0,034 2,7
    Ruồi đục quả 0,002 0,3
Keo 1 Bệnh khô lá
    Mối
    Sâu cuốn lá
    Sâu kèn mái chùa hại lá
Loading...