Kết quả điều tra SVGH kỳ 34
Phú Thọ - Tháng 8/2022

(Từ ngày 19/08/2022 đến ngày 25/08/2022)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 14.810 Bệnh bạc lá 0,318 12 33,533 33,533 77 59 18
    Bệnh khô vằn 3,491 28 1.223,046 814,443 408,603 380,12 380,12 160 102 40 13 5
    Bệnh đốm sọc VK 0,875 30,1 147,719 134,69 13,029 76,995 76,995
    Bệnh sinh lý 0,438 14,3 64,146 64,146
    Bọ xít dài
    Chuột 0,093 2,4
    Rầy các loại 38,177 360 136 14 14 23 42 43
    Rầy các loại (trứng) 0,426 40 42 42
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,451 24 157,753 149,698 8,055 129 9 18 42 60
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,001 0,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
    Sâu đục thân 0,098 2 17 17
    Sâu đục thân (bướm) 0,01 1 13 13
    Sâu đục thân (trứng) 0,001 0,1 11 11
Lúa sớm 9.016 Bệnh bạc lá 0,574 12 29,894 29,894 35 30 5
    Bệnh khô vằn 3,739 32,6 1.154,113 812,539 341,575 341,575 314,672 26,903 43 20 15 8
    Bệnh đốm sọc VK 0,446 33,2 29,333 14,667 14,667 14,667 14,667
    Bọ xít dài 0,018 2
    Chuột 0,039 2,4
    Rầy các loại 49,19 770 60,87 60,87 43 6 17 20
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,8 16 130,433 130,433 66 4 7 24 31
    Sâu đục thân 0,079 2,4
    Sâu đục thân (bướm) 0,013 1
Chè 15.400 Bọ cánh tơ 0,708 7 679,588 679,588
    Bọ xít muỗi 0,595 7 220,179 220,179
    Nhện đỏ 0,21 8
    Rầy xanh 0,477 4
Ngô 4.430 Bệnh khô vằn 1,753 18 161,332 161,332
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,223 10,6
    Rệp cờ 0,003 1
    Sâu đục thân, bắp 0,549 10 34,51 34,51
Bưởi 5.507 Bệnh chảy gôm 0,003 1,3
    Bệnh thán thư 0,015 1,9
    Nhện đỏ 0,006 1,2
    Rệp sáp 0,008 1,6
    Ruồi đục quả 0,008 1,8
    Sâu vẽ bùa 0,003 0,8
Keo 1 Bệnh khô lá
    Mối
    Sâu cuốn lá
    Sâu kèn mái chùa hại lá
Loading...