Kết quả điều tra SVGH kỳ 34
Phú Thọ - Tháng 8/2021

(Từ ngày 20/08/2021 đến ngày 26/08/2021)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 16.608,2 Bệnh bạc lá 0,249 12 52,728 52,728
    Bệnh khô vằn 3,947 42 1.552,749 1.135,092 391,029 26,629 400,324 400,324 50 35 12 3
    Bệnh đốm sọc VK 0,164 28,6 17,333 17,333 17,333 17,333
    Bệnh sinh lý 0,339 22,8 155,604 118 37,604 37,604 37,604
    Bọ xít dài 0,031 2
    Chuột 0,081 2
    Rầy các loại 56,829 1.100 151,672 151,672 103 8 19 34 22 20
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,181 8
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,01 2
    Sâu đục thân 0,088 2,2 10 10
    Sâu đục thân (bướm) 0,1
    Sâu đục thân (trứng) 0,001 0,3 23,082 23,082 23,082 23,082
Lúa sớm 7.846,8 Bệnh bạc lá 0,369 16 25,456 25,456
    Bệnh khô vằn 2,949 43,3 882,482 672,923 191,241 18,319 241,618 241,618 41 25 10 6
    Bệnh đốm sọc VK 0,023 4
    Bệnh sinh lý 0,067 6
    Bọ xít dài 0,002 0,6
    Chuột 0,05 2,2
    Rầy các loại 43,574 1.124 83,671 83,671 59 8 21 15 10 5
    Sâu đục thân 0,107 6 33,478 13,391 20,087 20,087 20,087
Chè 16.124 Bọ cánh tơ 0,744 9 431,766 431,766
    Bọ xít muỗi 0,595 6 420,605 420,605
    Nhện đỏ 0,7 8
    Rầy xanh 0,587 7 423,1 423,1
Ngô 4.387 Bệnh khô vằn 1,096 15 72,072 72,072
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,103 8
    Chuột 0,044 3
    Rệp cờ
    Sâu đục thân, bắp 0,497 14 10,8 10,8
    Sâu keo mùa Thu 0,044 1,8
Bưởi 4.900 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,007 1,7
    Nhện đỏ 0,032 3,2
    Rệp sáp 0,024 2,8
    Ruồi đục quả 0,012 1,3
    Sâu đục quả
Keo 1 Bệnh khô lá
    Mối
    Sâu cuốn lá
    Sâu kèn mái chùa hại lá
Loading...