Kết quả điều tra SVGH kỳ 34
Phú Thọ - Tháng 8/2023

(Từ ngày 18/08/2023 đến ngày 24/08/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 15.179,7 Bệnh bạc lá 0,016 2
    Bệnh khô vằn 3,32 32 1.523,097 1.039,222 483,875 483,875 455,671 28,204 60 43 17
    Bệnh đốm sọc VK 0,152 10 71,397 71,397 71,397 71,397 30 30
    Bệnh sinh lý 0,111 8,6
    Chuột 0,139 2,6 18,026 18,026
    Rầy các loại 50,418 1.200 40,559 40,559 514 132 185 71 52 74 T1,2
    Rầy các loại (trứng) 0,395 40 40 40
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,569 32 72,737 64,573 8,164 108 11 12 26 36 23
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
    Sâu đục thân 0,086 2
    Sâu đục thân (bướm) 0,001 0,07 14 14
    Sâu đục thân (trứng) 0,001 0,06 12 12
Lúa sớm 7.504 Bệnh bạc lá 0,035 5 32 32
    Bệnh khô vằn 4,237 41,7 1.246,461 779,253 460,349 6,858 467,207 452,736 14,472 61 43 18
    Bệnh đốm sọc VK 0,315 20 51,586 31,862 19,724 19,724 19,724 35 35
    Bọ xít dài 0,015 2
    Chuột 0,154 3,3 38,901 38,901
    Rầy các loại 41,095 850 40,87 40,87 112 28 17 18 18 31 T1,2
    Rầy các loại (trứng) 0,082 20
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,705 20 47,206 47,206 100 8 13 26 39 14
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
    Sâu đục thân 0,052 2
Chè 14.800 Bọ cánh tơ 0,685 8 714,651 714,651
    Bọ xít muỗi 0,513 8 583,763 583,763
    Nhện đỏ 0,205 8
    Rầy xanh 0,433 6 40,21 40,21
Ngô 4.740,6 Bệnh khô vằn 1,159 15 131,62 131,62
    Bệnh đốm lá lớn 0,664 24,6 22,065 22,065
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,175 9,3
    Chuột
    Sâu đục thân, bắp 0,779 13,3 50,624 50,624
    Sâu keo mùa Thu
Bưởi 5.617 Bệnh chảy gôm 0,009 1,8
    Nhện đỏ 0,003 1,1
    Rệp sáp 0,006 1,3
    Ruồi đục quả 0,002 0,4
    Sâu vẽ bùa 0,005 1,1
Keo 1 Bệnh khô lá
    Mối
    Sâu cuốn lá
    Sâu kèn mái chùa hại lá
Loading...