Kết quả điều tra SVGH kỳ 33
Phú Thọ - Tháng 8/2023

(Từ ngày 11/08/2023 đến ngày 17/08/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 15.164,7 Bệnh bạc lá 0,026 2
    Bệnh khô vằn 3,353 42 1.827,679 1.068,813 752,042 6,825 758,866 758,866 109 87 22
    Bệnh sinh lý 0,202 12 64,089 64,089
    Chuột 0,148 2,4
    Rầy các loại 29,667 624 273 11 27 59 86 90
    Rầy các loại (trứng)
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,05 100 1.211,133 610,807 332,31 268,016 1.660,022 1.598,275 61,747 222 37 86 67 27 5
    Sâu đục thân 0,07 2,1 14 2 7 5
    Sâu đục thân (bướm) 0,1
    Sâu đục thân (trứng)
Lúa sớm 7.504 Bệnh bạc lá 0,022 2 30 30
    Bệnh khô vằn 4,438 44 1.307,676 703,869 512,145 91,661 703,733 686,922 16,811 60 42 18
    Bệnh đốm sọc VK 0,008 2
    Bệnh sinh lý 0,094 12 6,66 6,66
    Chuột 0,155 3,6 13,716 13,716
    Rầy các loại 35,882 660 74 8 12 24 30
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,749 24 254,911 244,595 10,316 627,734 588 39,734 110 27 48 35
    Sâu đục thân 0,026 2
    Sâu đục thân (bướm) 0,004 0,2
Chè 14.800 Bệnh đốm nâu
    Bọ cánh tơ 0,731 10 939,569 845,671 93,899 93,899 93,899
    Bọ xít muỗi 0,603 8 405,011 405,011
    Nhện đỏ 0,197 8
    Rầy xanh 0,492 6 107,096 107,096
Ngô 4.653,7 Bệnh khô vằn 1,511 18 214,012 214,012
    Bệnh đốm lá lớn 0,41 18,8 20,3 20,3
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,151 8,4
    Rệp cờ
    Sâu đục thân, bắp 0,692 12 21,108 21,108
    Sâu keo mùa Thu 0,053 2
Bưởi 5.617 Bệnh chảy gôm
    Nhện đỏ 0,009 1,4
    Rệp sáp 0,014 2,3
    Ruồi đục quả 0,001 0,3
    Sâu vẽ bùa 0,004 1,4
Loading...