Kết quả điều tra SVGH kỳ 33
Phú Thọ - Tháng 8/2021

(Từ ngày 13/08/2021 đến ngày 19/08/2021)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 16.608,2 Bệnh bạc lá 0,381 8 7,018 7,018 7,018 7,018
    Bệnh khô vằn 3,772 32,5 1.790,861 1.241,975 548,887 568,887 568,887 111 78 23 10
    Bệnh đốm sọc VK 0,212 30,6 60 40 20 40 40
    Bệnh sinh lý 0,579 22,5 363,028 280,363 82,665 82,665 82,665
    Chuột 0,099 3,3 16 16
    Rầy các loại 43,794 1.280 65,165 65,165 120 19 32 69 T4,5,TT
    Rầy các loại (trứng) 0,8 72
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,188 20 26,167 26,167 74 16 27 29 2
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
    Sâu đục thân 0,135 5,6 36 36
    Sâu đục thân (bướm) 0,017 2
    Sâu đục thân (trứng) 0,007 0,5 118,335 102,335 16
Lúa sớm 7.846,8 Bệnh bạc lá 0,344 15 11,808 11,808 11,808 11,808
    Bệnh khô vằn 4,125 43,2 1.442,965 880,151 531,871 30,944 562,815 562,815 69 46 20 3
    Bệnh đốm sọc VK 0,081 8 44 35 9
    Bệnh sinh lý 0,031 6
    Bọ xít dài 0,099 4 11,429 11,429
    Chuột 0,09 4 62,859 62,859
    Rầy các loại 36,877 1.200 69,262 69,262 75 12 23 40 T4,5
    Rầy các loại (trứng) 0,697 80
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,3 8 38 2 10 22 4
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,003 0,5
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
    Sâu đục thân 0,063 2,5 5,478 5,478
    Sâu đục thân (bướm) 0,004 0,3
    Sâu đục thân (trứng) 0,006 0,2 44,669 44,669
Chè 16.124 Bọ cánh tơ 0,751 8 849,41 849,41
    Bọ xít muỗi 0,549 5 385,566 385,566
    Nhện đỏ 0,364 7
    Rầy xanh 0,569 6 144,182 144,182
Ngô 4.319 Bệnh khô vằn 1,226 15 156,835 156,835
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,082 7
    Chuột 0,046 4 14,4 14,4
    Rệp cờ
    Sâu đục thân, bắp 0,538 14 15,733 15,733
    Sâu keo mùa Thu 0,05 1,8
Bưởi 4.900 Nhện đỏ 0,022 3,1
    Rệp sáp 0,019 2,4
    Ruồi đục quả 0,007 1,3
    Sâu vẽ bùa
Loading...