Kết quả điều tra SVGH kỳ 33
Phú Thọ - Tháng 8/2022

(Từ ngày 12/08/2022 đến ngày 18/08/2022)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 14.810 Bệnh bạc lá 0,116 5,6
    Bệnh khô vằn 3,155 25 1.225,74 963,473 262,267 262,267 240,298 21,968 182 148 11 20 3
    Bệnh đốm sọc VK 0,715 24 49,767 35,524 14,243 30,353 30,353 50 40 10
    Bệnh sinh lý 0,757 16 181,174 181,174
    Chuột 0,151 2,1
    Rầy các loại 35,774 440 124 8 20 24 22 31 19
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,65 48 624,475 594,451 21,968 8,055 30,023 30,023 265 15 31 77 101 41
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
    Sâu đục thân 0,059 2,2 44 3 14 27
    Sâu đục thân (bướm) 0,004 0,3
    Sâu đục thân (trứng) 0,001 0,2
Lúa sớm 9.016 Bệnh bạc lá 0,444 12 18,605 18,605 30 30
    Bệnh khô vằn 3,434 42 1.243,57 787,699 451,689 4,182 415,629 415,629 42 28 11 3
    Bệnh đốm sọc VK 0,32 22,5 29,333 14,667 14,667 14,667 14,667 50 35 15
    Bệnh sinh lý 0,385 18 128,91 128,91
    Chuột 0,074 2,5 12,727 12,727
    Rầy các loại 35,8 440 65 2 8 8 10 16 21
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,026 16 233,117 233,117 146 6 11 32 64 33
    Sâu đục thân 0,065 2,2
    Sâu đục thân (bướm) 0,007 0,2
    Sâu đục thân (trứng) 0,003 0,1
Chè 15.400 Bọ cánh tơ 0,821 8 709,127 709,127
    Bọ xít muỗi 0,613 6 281,294 281,294
    Nhện đỏ 0,174 8
    Rầy xanh 0,479 5 105,383 105,383
Ngô 4.281 Bệnh khô vằn 1,694 16 173,362 173,362 9,261 9,261
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,549 9,7
    Rệp cờ 0,013 3
    Sâu đục thân, bắp 0,422 10 16,067 16,067
Bưởi 5.507 Nhện đỏ 0,014 2,3
    Rệp sáp 0,007 1,6
    Ruồi đục quả 0,008 1,4
    Sâu vẽ bùa 0,005 1,3
Loading...