Kết quả điều tra SVGH kỳ 33
Phú Thọ - Tháng 8/2019

(Từ ngày 09/08/2019 đến ngày 15/08/2019)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 15.387 Bệnh bạc lá 0,028 5,6
    Bệnh khô vằn 3,03 32,4 1.794,548 1.195,428 599,12 520,018 520,018 55 41 14
    Bệnh đốm sọc VK 0,8 30 387,912 274,99 112,922 136,199 136,199 43 37 6
    Bệnh sinh lý 0,942 40 532,53 453,428 79,102 79,102 79,102
    Bọ xít dài
    Chuột 0,227 5 217,93 217,93
    Rầy các loại 21,245 800 94,572 94,572 76 12 21 20 19 4 T2,3,4
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,387 35 755,921 375,477 380,444 380,444 380,444 210 11 62 94 24 17 2 T2,3
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,013 2 6 6
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 4 4
    Sâu đục thân 0,077 2,4 47 4 9 20 14 T5,N
    Sâu đục thân (bướm) 10 10
    Sâu đục thân (trứng) 0,001 0,1 3 3
Lúa sớm 11.253 Bệnh bạc lá 0,247 12 24,358 24,358 24,358 24,358
    Bệnh khô vằn 4,432 42 2.024,233 1.321,11 678,765 24,358 692,095 676,196 15,899
    Bệnh đốm sọc VK 0,795 26 108,012 101,212 6,8 47,901 40,867 7,035
    Bệnh sinh lý 0,472 32 59,16 38,76 20,4 20,4 20,4
    Bọ xít dài 0,176 7 403,025 312,585 90,44 90,44 90,44
    Chuột 0,085 3,7 75,341 75,341
    Rầy các loại 31,756 860 27,444 27,444 97 11 19 27 22 18 T2,3,4
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,872 18
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,008 1
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,048 11,7
    Sâu đục thân 0,201 8,3 42,063 42,063 35 4 12 19 T5,N
    Sâu đục thân (bướm) 0,016 2 8 8
    Sâu đục thân (trứng) 0,002 0,2 35,983 35,983 2 2
Chè 16.300 Bệnh đốm nâu 0,021 4
    Bọ cánh tơ 0,815 8 1.096,688 1.096,688 31 31
    Bọ xít muỗi 0,489 6 316,532 316,532
    Nhện đỏ 0,449 12 58,519 58,519
    Rầy xanh 0,711 12 731,189 627,756 103,433 103,433 103,433 22 22
Ngô 3.775 Bệnh khô vằn 1,099 16 64,078 64,078
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,25 10,2
    Châu chấu 0,01 2
    Chuột
    Sâu đục thân, bắp 0,403 8
    Sâu keo mùa Thu 0,103 2
Bưởi 3.983 Bệnh chảy gôm 0,008 1,7
    Bệnh thán thư 0,005 1,8
    Nhện đỏ 0,022 2,6
    Rệp sáp 0,009 2,3
    Ruồi đục quả 0,01 2,5
Loading...