Kết quả điều tra SVGH kỳ 33
Phú Thọ - Tháng 8/2024

(Từ ngày 09/08/2024 đến ngày 15/08/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 13.889,5 Bệnh bạc lá 0,021 2,2
    Bệnh khô vằn 3,201 36 1.417,692 795,644 622,048 669,128 669,128 49 30 15 4
    Bệnh đốm sọc VK 0,444 20 51,971 51,971 13,62 13,62 48 40 8
    Bệnh sinh lý 0,701 26,3 370,263 312,688 57,576 57,576 57,576
    Chuột 0,326 8 322,627 280,571 42,056 119,649 119,649
    Rầy các loại 33,862 420 156 43 55 28 19 11
    Rầy các loại (trứng) 0,062 16
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,262 60 926,651 226,671 502,58 197,4 699,98 699,98 104 8 26 30 24 16
    Sâu đục thân 0,102 2,5 3,595 3,595 39 4 14 21
    Sâu đục thân (bướm) 7 7
    Sâu đục thân (trứng) 4 4
Lúa sớm 8.467,9 Bệnh bạc lá 0,121 13,3 13,372 13,372
    Bệnh khô vằn 3,767 46 1.455,147 969,448 471,646 14,053 583,68 583,68 59 34 18 7
    Bệnh đen lép hạt
    Bệnh đốm sọc VK 0,259 15 11,117 11,117 4,688 4,688 42 35 7
    Bệnh sinh lý 0,2 16 92,385 92,385
    Chuột 0,267 4 158,477 158,477 47,947 47,947
    Rầy các loại 27,418 480 83 24 26 19 7 7
    Rầy các loại (trứng) 0,072 16
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,167 20 42,899 42,899 33 3 18 10 2
    Sâu đục thân 0,049 3 5,161 5,161
    Sâu đục thân (bướm) 0,03
Chè 14.670 Bệnh thối búp
    Bọ cánh tơ 0,647 6 445,609 445,609
    Bọ xít muỗi 0,742 10 873,26 697,349 175,911 175,911 175,911
    Nhện đỏ 0,156 4
    Rầy xanh 0,517 8 133,903 133,903
Ngô 4.254,2 Bệnh khô vằn 1,451 19 236,081 236,081
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,113 9,3
    Chuột 0,025 2
    Rệp cờ
    Sâu đục thân, bắp 0,423 8
    Sâu keo mùa Thu 0,026 1,2
Bưởi 5.617 Bệnh chảy gôm 0,012 1,7
    Bệnh thán thư 0,017 2
    Nhện đỏ
    Rệp sáp 0,023 2,1
    Ruồi đục quả 0,001 0,2
Loading...