Kết quả điều tra SVGH kỳ 33
Phú Thọ - Tháng 8/2020

(Từ ngày 07/08/2020 đến ngày 13/08/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 18.530 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 1,991 24 937,811 861,695 76,116 90,733 90,733
    Bệnh đốm sọc VK 0,624 12 105,843 105,843 101,497 101,497
    Bệnh sinh lý 0,146 11,5 72,064 72,064
    Bọ xít dài
    Chuột 0,221 4 116,592 116,592
    Rầy các loại 39,804 1.200 125,662 125,662 221 12 18 37 80 74
    Rầy các loại (trứng) 0,205 60
    Sâu cuốn lá nhỏ 12,043 120 7.031,525 3.427,509 2.720,766 883,25 3.983,252 3.983,252 881 193 396 212 66 12 2
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,051 3 9 9
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,624 24 14 14
    Sâu đục thân 0,068 2,4 14 5 9
    Sâu đục thân (bướm) 0,019 1 25,21 25,21 52 52
    Sâu đục thân (trứng) 0,001 0,2 17 17
Lúa sớm 6.954 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 2,713 25 1.126,477 589,898 536,579 578,426 578,426
    Bệnh đốm sọc VK 0,662 20 120,513 120,513 141,006 141,006
    Bệnh sinh lý
    Bọ xít dài 0,008 2
    Chuột 0,082 4 48,13 48,13
    Rầy các loại 28,662 1.750 89,744 35,897 53,846 53,846 53,846 167 12 18 28 75 34
    Rầy các loại (trứng) 0,41 80
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,038 36 1.220,543 778,232 442,311 839,529 769,529 70 437 71 176 115 57 13 5
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,005 0,5
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,113 8
    Sâu đục thân 0,062 2,5 87,738 87,738 35 3 4 2 6 8 12
    Sâu đục thân (bướm) 0,014 1 16,25 16,25
    Sâu đục thân (trứng) 0,009 0,8 175,95 70,475 87,738 17,738 105,475 105,475
Chè 16.340 Bọ cánh tơ 0,763 8 805,037 805,037 14 14
    Bọ xít muỗi 0,632 8 529,921 529,921 23 16 7
    Nhện đỏ 0,292 10
    Rầy xanh 0,52 6 241,515 241,515
Ngô 4.210 Bệnh khô vằn 1,489 14,4 51,17 51,17
    Bệnh đốm lá lớn
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,356 8,4
    Chuột
    Rệp cờ
    Sâu đục thân, bắp 0,475 8
    Sâu keo mùa Thu 0,134 6 34,96 25,249 9,711 9,711 9,711
Bưởi 4.346 Nhện đỏ 0,026 2,5
    Rệp sáp 0,028 2,6
    Ruồi đục quả 0,005 1,1
    Sâu vẽ bùa
Bồ đề 1 Sâu xanh 3,692 120 79 5 4 20 50
Loading...