Kết quả điều tra SVGH kỳ 32
Phú Thọ - Tháng 8/2023

(Từ ngày 04/08/2023 đến ngày 10/08/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 15.164,7 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 1,949 24 741,285 577,826 163,458 163,458 163,458 100 89 3 8
    Bệnh sinh lý 0,289 8,2
    Chuột 0,263 6,6 218,157 218,157
    Rầy các loại 33,716 700 443 73 127 126 81 36 T2,3
    Rầy các loại (trứng) 0,077 20 14 14
    Sâu cuốn lá nhỏ 10,864 120 4.710,535 2.101,002 2.041,958 567,575 1.538,715 1.538,715 549 301 145 62 23 15 3 T1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,283 10 12 12
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 8,695 180 22 22
    Sâu đục thân 0,012 2 10 3 7
    Sâu đục thân (bướm)
    Sâu đục thân (trứng) 0,01
Lúa sớm 7.504 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 4,067 42 1.561,332 912,649 598,016 50,667 579,354 579,354 46 35 11
    Bệnh sinh lý 0,04 8
    Chuột 0,142 5 32,948 32,948
    Rầy các loại 37,749 700 178 35 70 47 16 10 T2,3
    Sâu cuốn lá nhỏ 13,076 80 4.014,69 1.410,768 2.256,42 347,502 1.804,043 1.804,043 465 255 132 56 17 5 T1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,264 6
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 9,665 160
    Sâu đục thân 0,03 3,6
    Sâu đục thân (bướm)
    Sâu đục thân (trứng) 0,05
Chè 14.800 Bệnh đốm nâu
    Bọ cánh tơ 0,81 8 907,78 907,78
    Bọ xít muỗi 0,567 6 586,293 586,293
    Nhện đỏ 0,208 8
    Rầy xanh 0,659 7 436,468 436,468
Ngô 4.653,7 Bệnh khô vằn 1,738 20 267,957 261,357 6,6 13,2 13,2
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,667 13,2
    Rệp cờ
    Sâu đục thân, bắp 0,653 14 16,48 16,48
    Sâu keo mùa Thu 0,078 3,3 29,599 29,599
Bưởi 5.617 Bệnh chảy gôm 0,006 1,4
    Nhện đỏ 0,002 0,7
    Rệp sáp 0,007 1,6
    Ruồi đục quả 0,001 0,2
    Sâu vẽ bùa
Keo 1 Bệnh khô lá
    Mối
    Sâu cuốn lá
    Sâu kèn mái chùa hại lá
Bồ đề 1 Sâu xanh 4,308 160
Loading...