Kết quả điều tra SVGH kỳ 32
Phú Thọ - Tháng 8/2022

(Từ ngày 05/08/2022 đến ngày 11/08/2022)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 14.810 Bệnh bạc lá 0,03 4,8
    Bệnh khô vằn 2,356 24 936,423 805,777 130,646 130,646 130,646 55 46 9
    Bệnh đốm sọc VK 0,112 10,1 5,5 5,5
    Bệnh sinh lý 0,304 16,2 152,497 152,497
    Chuột 0,234 3,2 54,819 54,819
    Rầy các loại 27,674 350
    Sâu cuốn lá nhỏ 13,544 80 5.328,733 1.755,178 3.258,459 315,096 3.651,017 3.651,017 515 132 187 159 25 12
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,032 2,5
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 1,856 70
    Sâu đục thân 0,129 2,4 47 13 28 6
    Sâu đục thân (bướm)
Lúa sớm 9.016 Bệnh bạc lá 0,312 6,8
    Bệnh khô vằn 3,452 24,4 1.660,556 1.039,668 620,888 632,479 632,479 44 42 2
    Bệnh đốm sọc VK 0,315 20 14,909 14,909 14,909 14,909
    Bệnh sinh lý 0,219 9,2
    Chuột 0,147 2,8 36,907 36,907
    Rầy các loại 30,205 420
    Sâu cuốn lá nhỏ 12,139 120 3.338,692 958,457 1.965,735 414,5 2.526,902 2.526,902 108 18 38 33 19
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,226 20
    Sâu đục thân 0,058 2
    Sâu đục thân (bướm) 0,002 0,4
Chè 15.400 Bệnh đốm nâu
    Bọ cánh tơ 0,91 13 1.127,6 877,6 250 250 250
    Bọ xít muỗi 0,649 7 295,02 295,02
    Nhện đỏ 0,421 12 240,999 240,999
    Rầy xanh 0,595 6 288,281 288,281
Ngô 4.280,9 Bệnh khô vằn 1,272 15 106,759 106,759 14,213 14,213
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,433 8,1
    Chuột
    Rệp cờ
    Sâu đục thân, bắp 0,147 5
    Sâu keo mùa Thu 0,062 2
Bưởi 5.507 Bệnh chảy gôm 0,008 1,7
    Bệnh thán thư
    Nhện đỏ
    Rệp sáp 0,005 1,9
    Ruồi đục quả 0,006 1,2
    Sâu vẽ bùa
Keo 1 Bệnh khô lá
    Mối
    Sâu cuốn lá 0,022 1,8
    Sâu kèn mái chùa hại lá
Loading...