Kết quả điều tra SVGH kỳ 32
Phú Thọ - Tháng 8/2021

(Từ ngày 06/08/2021 đến ngày 12/08/2021)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 16.608,2 Bệnh bạc lá 0,035 4
    Bệnh khô vằn 2,352 25,5 923,195 643,61 279,586 279,586 279,586 104 86 18
    Bệnh đốm sọc VK 0,115 17,8
    Bệnh sinh lý 0,762 12,5 297,607 297,607
    Chuột 0,117 5 50,92 50,92
    Rầy các loại 22,504 700 48 8 16 24
    Sâu cuốn lá nhỏ 7,526 60 4.023,151 1.731,683 1.904,402 387,065 2.542,508 2.542,508 386 173 129 63 11 10
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
    Sâu đục thân 0,164 3,8 48 8 12 28
    Sâu đục thân (bướm) 0,007 0,6
    Sâu đục thân (trứng) 0,001 0,3 23,082 23,082
Lúa sớm 7.846,8 Bệnh bạc lá 0,173 8
    Bệnh khô vằn 2,967 42 1.218,787 761,936 443,124 13,727 513,641 513,641 100 72 28
    Bệnh đốm sọc VK 0,069 8 109 88 21
    Bệnh sinh lý 0,242 12 50,913 50,913
    Bọ xít dài 0,005 1
    Chuột 0,081 4 11,429 11,429
    Rầy các loại 19,695 1.200 69,262 69,262 60 22 38
    Rầy các loại (trứng) 0,819 120
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,876 80 1.596,034 599,792 855,224 141,018 498,837 498,837 180 65 53 39 18 5
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,014 2
    Sâu đục thân 0,083 2
    Sâu đục thân (bướm) 0,005 0,3
    Sâu đục thân (trứng)
Chè 16.124 Bọ cánh tơ 0,857 12 1.031,455 888,633 142,822 142,822 142,822
    Bọ xít muỗi 0,524 5 98,336 98,336
    Nhện đỏ 0,676 8
    Rầy xanh 0,512 6 39,495 39,495
Ngô 4.319 Bệnh khô vằn 1,234 14,8 130,339 130,339
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,057 7
    Chuột
    Sâu đục thân, bắp 0,497 14 14,4 14,4
    Sâu keo mùa Thu 0,065 2,5 30,613 30,613
Bưởi 4.900 Bệnh chảy gôm 0,006 1,4
    Bệnh loét
    Bệnh sẹo
    Nhện đỏ 0,075 5,8
    Rệp sáp 0,02 2,7
    Ruồi đục quả
Keo 1 Bệnh khô lá
    Mối
    Sâu cuốn lá
    Sâu kèn mái chùa hại lá
Loading...