Kết quả điều tra SVGH kỳ 32
Phú Thọ - Tháng 8/2020

(Từ ngày 31/07/2020 đến ngày 06/08/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 18.484 Bệnh khô vằn 0,557 9 35 35
    Bệnh đốm sọc VK 0,657 20 119,839 101,497 18,343 43,309 43,309 65 60 5
    Bệnh sinh lý 0,278 12 142,001 142,001
    Chuột 0,201 5,4 184,556 184,556
    Rầy các loại 43,77 1.050 69,377 69,377 119 6 30 51 25 7
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,263 21 14,617 14,617 153 75 39 4 6 14 15
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 1,27 10 104 104
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 15,061 200 92 92
    Sâu đục thân 0,093 3,6 34 3 4 11 16
Lúa sớm 6.955 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 1,222 20 325,216 325,216 40 40
    Bệnh đốm sọc VK 0,826 35 164,607 138,996 25,612 56,281 56,281 78 45 20 13
    Bệnh sinh lý 0,056 8,6
    Chuột 0,086 4,2 58,488 58,488
    Rầy các loại 15,992 680 83 4 26 42 11
    Rầy các loại (trứng)
    Sâu cuốn lá nhỏ 8,192 80 3.264,341 1.387,918 1.551,075 325,348 944,175 944,175 281 172 89 8 3 4 5
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,362 10
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 4,774 80
    Sâu đục thân 0,045 2,5 5 4 1
    Sâu đục thân (trứng) 0,05
Chè 16.340 Bọ cánh tơ 0,836 7 596,001 596,001
    Bọ xít muỗi 0,698 8 616,933 616,933
    Nhện đỏ 0,441 8
    Rầy xanh 0,611 7 308,302 308,302
Ngô 3.928 Bệnh khô vằn 1,087 13,3 22,057 22,057
    Bệnh đốm lá lớn
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,337 8,2
    Chuột
    Rệp cờ
    Sâu đục thân, bắp 0,164 4
    Sâu keo mùa Thu 0,077 2
Bưởi 4.346 Bệnh chảy gôm 0,004 1,2
    Bệnh loét 0,007 1,3
    Nhện đỏ 0,014 1,7
    Rệp sáp 0,023 2,5
    Ruồi đục quả 0,004 0,8
Keo 1 Bệnh khô lá
    Mối
    Sâu cuốn lá
    Sâu kèn mái chùa hại lá
Bồ đề 1 Sâu xanh 3,385 80
Loading...