Kết quả điều tra SVGH kỳ 32
Phú Thọ - Tháng 8/2024

(Từ ngày 02/08/2024 đến ngày 08/08/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 13.889,5 Bệnh bạc lá 0,122 10 6,824 6,824
    Bệnh khô vằn 2,501 28 1.251,111 687,669 563,443 563,443 563,443
    Bệnh đốm sọc VK 0,097 10 2,903 2,903
    Bệnh sinh lý 0,234 11,1 23,462 23,462
    Bệnh thối thân
    Bọ xít dài
    Chuột 0,298 6,5 282,548 276,742 5,806
    Rầy các loại 20,074 420
    Rầy các loại (trứng)
    Sâu cuốn lá nhỏ 8,048 56 3.906,935 1.204,404 2.647,333 55,198 1.720,958 1.720,958 756 308 239 116 53 33 7 T1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,037 2 16 16
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 4,645 80 42 42
    Sâu đục thân 0,047 2,3 20 8 12
    Sâu đục thân (bướm) 0,05 7 7
    Sâu đục thân (trứng) 0,07 4 4
Lúa sớm 8.467,9 Bệnh bạc lá 0,001 0,2
    Bệnh khô vằn 3,397 44 1.375,133 662,086 706,709 6,338 751,136 751,136
    Bệnh đốm sọc VK 0,16 20 13,46 11,117 2,344 8,773 8,773
    Bọ xít dài 0,005 2
    Chuột 0,294 8 165,101 160,414 4,688 5,317 5,317
    Rầy các loại 18,206 350
    Sâu cuốn lá nhỏ 8,808 64 2.207,948 1.144,69 893,601 169,657 1.216,552 1.216,552 260 108 81 22 28 16 5 T1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 1,323 40
    Sâu đục thân 0,01 2
    Sâu đục thân (bướm) 0,05
    Sâu đục thân (trứng) 0,05
Chè 14.670 Bọ cánh tơ 0,738 6 358,957 358,957
    Bọ xít muỗi 0,879 14 1.150,73 757,024 393,706 393,706 393,706
    Nhện đỏ 0,272 8
    Rầy xanh 0,697 34 344,657 344,657
Ngô 4.254,2 Bệnh khô vằn 1,606 22 279,347 266,011 13,337 43,648 43,648
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,612 16 9,833 9,833
    Chuột 0,01 2
    Rệp cờ
    Sâu đục thân, bắp 0,302 7
    Sâu keo mùa Thu 0,043 1,5
Bưởi 5.617 Bệnh chảy gôm 0,001 0,4
    Bệnh loét 0,002 0,9
    Bệnh thán thư 0,002 0,8
    Nhện đỏ
    Rệp sáp 0,017 2
    Ruồi đục quả 0,1
Keo 1 Bệnh khô lá
    Mối
    Sâu cuốn lá 0,021 1,7
Loading...