Kết quả điều tra SVGH kỳ 31
Phú Thọ - Tháng 8/2021

(Từ ngày 30/07/2021 đến ngày 05/08/2021)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 16.608,2 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 1,105 14 254,394 254,394 32 32
    Bệnh sinh lý 0,321 12 51,541 51,541
    Chuột 0,233 5 132,092 132,092
    Rầy các loại 21,289 350
    Sâu cuốn lá nhỏ 4,529 70 2.000,255 1.181,195 819,059 201,645 201,645 303 142 112 38 9 2 T1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,101 5
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 6,83 105
    Sâu đục thân 0,184 5 67,201 67,201 21 1 7 13
    Sâu đục thân (bướm)
    Sâu đục thân (trứng) 0,02
Lúa sớm 7.846,8 Bệnh bạc lá 0,129 5
    Bệnh khô vằn 1,638 22 568,703 509,371 59,332 59,332 59,332 104 80 24
    Bệnh sinh lý 0,148 8
    Chuột 0,158 5,2 100,18 53,756 46,424
    Rầy các loại 9,877 280 52 20 32
    Sâu cuốn lá nhỏ 4,249 64 2.001,837 741,41 1.122,031 138,396 1.501,686 1.501,686 221 78 69 33 19 22
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,055 8
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 1,155 80
    Sâu đục thân 0,12 3 98,944 98,944
    Sâu đục thân (trứng) 0,02
Chè 16.124 Bệnh đốm nâu
    Bọ cánh tơ 0,967 12 1.128,61 805,599 323,011 323,011 323,011
    Bọ xít muỗi 0,564 10 386,314 304,301 82,013 82,013 82,013
    Nhện đỏ 0,777 9
    Rầy xanh 0,577 7 329,289 329,289
Ngô 4.319 Bệnh khô vằn 1,015 14,6 86,814 86,814
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,365 11,6
    Chuột 0,026 3
    Rệp cờ
    Sâu đục thân, bắp 0,197 14 10,8 10,8
    Sâu keo mùa Thu 0,114 6 40,265 36,243 4,022 4,022 4,022
Bưởi 4.900 Bệnh chảy gôm
    Bệnh sẹo
    Nhện đỏ 0,041 3,7
    Rệp sáp 0,029 2,1
    Ruồi đục quả
Bồ đề 1 Sâu xanh
Loading...