Kết quả điều tra SVGH kỳ 31
Phú Thọ - Tháng 8/2023

(Từ ngày 28/07/2023 đến ngày 03/08/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 15.084,1 Bệnh khô vằn 0,264 6,4 66 63 3
    Bệnh sinh lý 0,294 12,5 138,86 138,86
    Chuột 0,491 6 205,562 205,562
    Rầy các loại 15,137 420 271 84 117 59 6 5 T1,2
    Sâu cắn gié
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,653 20 337 8 17 36 57 102 117 T5, Nh
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,129 2 73 52 21
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 2,303 60 17 17
    Sâu đục thân 0,008 0,8 22 2 2 6 12
Lúa sớm 7.768,4 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 1,44 23,5 166,037 152,995 13,042 66 57 1 8
    Bệnh sinh lý 0,075 8,5
    Chuột 0,371 7 112,897 112,897
    Rầy các loại 17,577 600 167 46 63 48 8 2
    Rầy các loại (trứng) 0,154 40
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,638 44 40,634 40,634 213 5 11 12 31 44 110 Nhộng
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,267 5
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 4,713 80
    Sâu đục thân 0,019 1,4 26 2 8 16
    Sâu đục thân (bướm) 0,001 0,2
Chè 14.800 Bệnh đốm nâu
    Bọ cánh tơ 0,741 8 750,97 750,97
    Bọ xít muỗi 0,551 6 404,25 404,25
    Nhện đỏ 0,531 8
    Rầy xanh 0,551 8 272,889 272,889
Ngô 4.667,1 Bệnh khô vằn 0,847 12 83,073 83,073
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,43 15,2 4,776 4,776
    Chuột 0,002 0,5
    Rệp cờ
    Sâu đục thân, bắp 0,223 8
    Sâu keo mùa Thu 0,129 3,3 45,379 45,379
Bưởi 5.617 Nhện đỏ 0,023 2
    Rệp sáp 0,012 1,8
    Ruồi đục quả 0,001 0,2
Bồ đề 1 Sâu xanh 3,538 150
Loading...