Kết quả điều tra SVGH kỳ 31
Phú Thọ - Tháng 7/2024

(Từ ngày 26/07/2024 đến ngày 01/08/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 13.889,5 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 0,405 12 4,615 4,615
    Bệnh đốm sọc VK 0,021 3
    Bệnh sinh lý 0,351 9,5
    Bọ xít đen
    Chuột 0,463 6 124,538 118,738 5,8
    Rầy các loại 10,279 210
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,879 12 36 3 4 6 4 11 8
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,207 4 24 24
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 3,524 42 14 14
    Sâu đục thân 0,038 2 9 2 7
    Sâu đục thân (bướm) 0,002 0,3 5 5
    Sâu đục thân (trứng)
Lúa sớm 8.467,9 Bệnh bạc lá 0,001 0,2
    Bệnh khô vằn 1,427 16 314,51 314,51
    Bệnh đốm sọc VK 0,039 8
    Chuột 0,411 10 182,904 152,675 30,229 25,541 25,541
    Rầy các loại 8,297 140
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,045 36 1.234,303 381,763 852,54 666,215 666,215 223 78 76 38 17 14
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,225 5
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 6,708 80
    Sâu đục thân 0,025 2
    Sâu đục thân (bướm) 0,002 0,3
    Sâu đục thân (trứng) 0,1
Chè 14.670 Bọ cánh tơ 0,6 6 262,582 262,582
    Bọ xít muỗi 0,672 10 654,049 572,036 82,013 82,013 82,013
    Nhện đỏ 0,318 8
    Rầy xanh 0,382 4
Ngô 4.254,2 Bệnh khô vằn 1,042 12 67,656 67,656
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,036 4
    Bệnh sinh lý
    Sâu đục thân, bắp 0,135 8
    Sâu keo mùa Thu 0,082 1,8
Bưởi 5.617 Bệnh chảy gôm 0,011 1,7
    Bệnh loét 0,004 0,8
    Nhện đỏ 0,005 1,1
    Rệp sáp 0,017 2,7
    Ruồi đục quả 0,001 0,2
Loading...