Kết quả điều tra SVGH kỳ 31
Phú Thọ - Tháng 8/2022

(Từ ngày 29/07/2022 đến ngày 04/08/2022)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 14.902,8 Bệnh bạc lá 0,01 3,2 38 38
    Bệnh khô vằn 0,991 12,5 40,302 40,302 101 101
    Bệnh đốm sọc VK 0,005 0,9
    Bệnh sinh lý 0,376 12,5 148,294 148,294
    Chuột 0,325 4,2 16,11 16,11
    Rầy các loại 22,244 350 308 27 26 83 91 81
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,441 16 26 6 8 6 6
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,741 12 109 109
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 11,015 120 84 84
    Sâu đục thân 0,045 2,2 5 2 3
Lúa sớm 8.776 Bệnh bạc lá 0,184 8
    Bệnh khô vằn 1,813 22 523,284 506,284 17 17 17 40 40
    Bệnh đốm sọc VK 0,164 20 8,364 8,364 32 32
    Bệnh sinh lý 0,237 16,5 97,641 97,641
    Chuột 0,298 4,4 138,871 138,871
    Rầy các loại 22,205 400 180 15 12 46 52 55
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,012 32 611,706 128,889 482,817 482,817 482,817 92 63 19 8 1 1 T1
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,766 15
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 12,618 160
    Sâu đục thân 0,076 2
    Sâu đục thân (trứng)
Chè 15.400 Bọ cánh tơ 0,808 12 833,122 657,211 175,911 175,911 175,911
    Bọ xít muỗi 0,613 8 491,054 491,054
    Nhện đỏ 0,236 8
    Rầy xanh 0,469 4
Ngô 4.280,9 Bệnh khô vằn 0,653 8
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,139 7,2
    Rệp cờ
    Sâu đục thân, bắp 0,094 8
    Sâu keo mùa Thu 0,063 2,2 14,8 14,8
Bưởi 5.507 Bệnh chảy gôm
    Nhện đỏ 0,029 3,6
    Rệp sáp
    Ruồi đục quả 0,005 1,2
Loading...