Kết quả điều tra SVGH kỳ 31
Phú Thọ - Tháng 7/2020

(Từ ngày 24/07/2020 đến ngày 30/07/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 15.022 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 0,008 3
    Bệnh đốm sọc VK 0,267 10 14,617 14,617 14,617 14,617
    Bệnh sinh lý 0,881 14,3 217,387 217,387
    Chuột 0,348 6 322,315 316,116 6,198 2.001,198 2.001,198
    Rầy các loại 34,722 420
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,229 25 41,488 41,488 347 2 10 36 85 141 73
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,064 4 24 24
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,082 16
    Sâu đục thân 0,131 4,5 29 2 7 17 3
Lúa sớm 10.360 Bệnh khô vằn 0,281 12 15,606 15,606 12 12
    Bệnh đốm sọc VK 0,613 60 55,658 26,241 15,606 13,811 20,716 20,716
    Bệnh sinh lý 0,289 14 40,715 40,715
    Chuột 0,255 10 257,339 210,785 46,554 1.300 1.300
    Rầy các loại 18,667 480
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,21 16 220 3 30 56 94 37
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,522 24
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 1,59 48
    Sâu đục thân 0,082 3,9 25 1 4 9 11
    Sâu đục thân (bướm) 0,1
Chè 16.340 Bọ cánh tơ 1,012 14 1.143,305 820,114 323,191 323,191 323,191
    Bọ xít muỗi 0,882 10 867,709 793,62 74,089 167,987 167,987
    Nhện đỏ 1,064 9
    Rầy xanh 0,804 10 554,664 516,176 38,488 38,488 38,488
Ngô 3.928 Bệnh khô vằn 0,97 10 16,485 16,485
    Bệnh đốm lá lớn
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,116 8
    Chuột 0,009 1,2
    Rệp cờ
    Sâu đục thân, bắp 0,053 2,5
    Sâu keo mùa Thu 0,139 3 12,856 12,856
Bưởi 4.346 Nhện đỏ 0,016 1,6
    Rệp sáp 0,03 2,6
    Ruồi đục quả 0,002 0,6
Bồ đề 1 Sâu xanh
Loading...