Kết quả điều tra SVGH kỳ 30
Phú Thọ - Tháng 7/2021

(Từ ngày 23/07/2021 đến ngày 29/07/2021)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 16.608,2 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 0,134 6,2
    Bệnh sinh lý 0,701 20 104,282 104,282
    Chuột 0,285 8 122,544 122,544
    Rầy các loại 7,741 140
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,602 18 250 6 10 21 39 105 69 Nhộng
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,045 3 51,35 51,35
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
    Sâu đục thân 0,064 3 11 2 4 5
    Sâu đục thân (bướm) 0,005 0,3 23,082 23,082
Lúa sớm 7.846,8 Bệnh khô vằn 0,866 18 183,027 183,027
    Bệnh sinh lý 0,241 10,5 69,636 69,636
    Chuột 0,19 4,6 108,856 108,856
    Rầy các loại 5,785 200
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,196 32 867,63 458,414 409,216 360,651 360,651 92 5 12 16 25 15 19
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,147 6 376,037 74,279 301,758
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 3,003 64
    Sâu đục thân 0,073 3 44,669 44,669 8 3 5
Chè 16.124 Bệnh đốm nâu
    Bọ cánh tơ 0,992 12 1.239,635 999,5 240,135 240,135 240,135
    Bọ xít muỗi 0,518 6 331,623 331,623
    Nhện đỏ 0,626 9
    Rầy xanh 0,597 8 472,711 472,711
Ngô 4.319 Bệnh khô vằn 0,885 12 73,63 73,63
    Bệnh đốm lá nhỏ
    Chuột 0,06 4
    Rệp cờ 0,332 12,6
    Sâu đục thân, bắp 0,178 14 13,333 13,333
    Sâu keo mùa Thu 0,121 2,5 34,463 34,463
Bưởi 4.900 Bệnh chảy gôm
    Bệnh sẹo
    Nhện đỏ 0,048 4,3
    Rệp sáp 0,025 2,4
    Ruồi đục quả
    Sâu vẽ bùa
Keo 1 Bệnh khô lá
    Mối
    Sâu cuốn lá
    Sâu kèn mái chùa hại lá
Loading...