Kết quả điều tra SVGH kỳ 30
Phú Thọ - Tháng 7/2020

(Từ ngày 17/07/2020 đến ngày 23/07/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 14.817 Bệnh bạc lá
    Bệnh đốm sọc VK 0,032 10 2,962 2,962 2,962 2,962 52 52
    Bệnh sinh lý 0,523 10 53,367 53,367
    Chuột 0,162 5 107,836 107,836
    Ốc bươu vàng 0,034 2 57,418 57,418
    Rầy các loại 5,608 120 23 15 3 5
    Sâu cuốn lá nhỏ 5,589 48 1.109,566 1.060,406 49,16 795 21 110 219 248 176 21 T3,4,5
    Sâu đục thân 0,101 4 64 23 33 8
    Sâu đục thân (bướm)
Lúa sớm 10.360 Bệnh khô vằn 0,121 6,7 35 35
    Bệnh đốm sọc VK 0,453 40 29,417 24,814 4,604 13,811 9,207 4,604 70 60 10
    Bệnh sinh lý 0,195 11 87,596 87,596 33,75 33,75
    Chuột 0,281 7 142,499 142,499
    Rầy các loại 4,574 200 31 17 7 2 5
    Sâu cuốn lá nhỏ 4,387 40 466,382 466,382 61,486 61,486 711 10 114 169 167 179 72 T3,4,5
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,008 1 11 11
    Sâu đục thân 0,048 3,2 25 7 12 1 5 T2,3
Chè 16.340 Bọ cánh tơ 0,764 8 1.241,58 1.241,58
    Bọ xít muỗi 0,861 10 770,023 770,023 26,969 26,969
    Nhện đỏ 0,903 9
    Rầy xanh 0,785 8,8 659,538 659,538 45,719 45,719
Ngô 3.843 Bệnh khô vằn 0,852 12 18,395 18,395
    Bệnh đốm lá lớn
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,126 8,7
    Rệp cờ 0,138 34
    Sâu đục thân, bắp 0,018 3
    Sâu keo mùa Thu 0,213 3 26,015 26,015
Bưởi 4.346 Bệnh chảy gôm
    Nhện đỏ 0,015 1,7
    Rệp sáp 0,029 2,8
    Ruồi đục quả
Keo 1 Bệnh khô lá
    Mối
    Sâu cuốn lá 0,013 1,5
    Sâu kèn mái chùa hại lá 0,01 1,3
Bồ đề 1 Sâu xanh 2,769 80 105 40 50 10 5
    Sâu xanh (trứng)
    Sâu xanh (Bướm) 0,292 8 45 45
Loading...