Kết quả điều tra SVGH kỳ 30
Phú Thọ - Tháng 7/2024

(Từ ngày 19/07/2024 đến ngày 25/07/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 14.116,6 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 0,164 8 30 30
    Bệnh sinh lý 0,977 15,5 201,275 201,275
    Bệnh thối thân
    Chuột 0,515 8,5 296,615 296,615
    Rầy các loại 6,71 210
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,615 24 396 4 33 89 134 123 13
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,012 2
    Sâu đục thân 0,028 1,8 8 6 2
Lúa sớm 8.441,3 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 0,43 12 10,387 10,387 30 30
    Bệnh đốm sọc VK 0,002 0,5 30 30
    Bệnh sinh lý 0,554 12 34,896 34,896
    Chuột 0,598 10 255,082 255,082
    Nhện gié
    Rầy các loại 6,1 88
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,214 24 95,313 95,313 51 2 17 22 10
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,022 1,8
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,921 40
    Sâu đục thân 0,014 2 27 19 8
    Sâu đục thân (bướm)
Chè 14.670 Bọ cánh tơ 0,623 6 213,916 213,916
    Bọ xít muỗi 0,696 8 699,997 699,997
    Nhện đỏ 0,254 7
    Rầy xanh 0,483 4
Ngô 4.097,9 Bệnh khô vằn 0,311 8
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,159 8,5
    Rệp cờ
    Sâu đục thân, bắp 0,14 8
    Sâu keo mùa Thu 0,16 2,8 41,597 41,597
Bưởi 5.617 Bệnh chảy gôm
    Nhện đỏ 0,004 1,6
    Rệp sáp 0,016 2
    Ruồi đục quả
Keo 1 Bệnh khô lá
    Mối
    Sâu cuốn lá 0,01 1,3
Loading...