Kết quả điều tra SVGH kỳ 30
Phú Thọ - Tháng 7/2023

(Từ ngày 21/07/2023 đến ngày 27/07/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 15.031 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý 0,562 8,2
    Chuột 0,339 10 145,517 145,517
    Ốc bươu vàng 0,03 1
    Rầy các loại 4,739 70
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,83 40 146,555 146,555 882 8 49 167 260 353 45
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,004 0,5 9 9
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 7 7
    Sâu đục thân 0,003 0,6 22 6 10 6
    Sâu đục thân (bướm) 0,001 0,2
Lúa sớm 7.837,4 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 0,153 8 35 35
    Bệnh sinh lý 0,335 10,2 40,634 40,634
    Chuột 0,442 7 309,401 309,401
    Rầy các loại 7,323 240
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,659 40 253,055 246,323 6,732 74,951 74,951 753 16 45 121 206 321 44
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,014 1
    Sâu đục thân 0,025 1,4 37 2 7 18 10
    Sâu đục thân (bướm) 0,001 0,1
Chè 14.800 Bệnh đốm nâu
    Bọ cánh tơ 0,841 8 823,27 823,27
    Bọ xít muỗi 0,531 6 232,223 232,223
    Nhện đỏ 0,503 13 143,205 143,205
    Rầy xanh 0,549 8 50,448 50,448
Ngô 4.082,2 Bệnh khô vằn 0,32 10 35,652 35,652
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,077 2,4
    Sâu đục thân, bắp 0,01 1
    Sâu keo mùa Thu 0,213 4 42,233 42,233
Bưởi 5.617 Nhện đỏ 0,027 2,9
    Rệp sáp 0,014 2
    Ruồi đục quả 0,1
Keo 1 Mối
    Sâu cuốn lá
    Sâu kèn mái chùa hại lá
Bồ đề 1 Sâu xanh 4,846 150 128 16 12 46 54
    Sâu xanh (trứng) 0,269 7
    Sâu xanh (Bướm)
Loading...