Kết quả điều tra SVGH kỳ 30
Phú Thọ - Tháng 7/2022

(Từ ngày 22/07/2022 đến ngày 28/07/2022)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 15.226,8 Bệnh bạc lá
    Bệnh đốm sọc VK 0,004 0,8
    Bệnh sinh lý 0,742 9,5
    Chuột 0,231 5 83,731 83,731
    Rầy các loại 14,454 350 106 33 48 25
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,767 32 116,101 116,101 440 1 17 41 85 187 109 T5,N
    Sâu đục thân
Lúa sớm 8.464 Bệnh khô vằn 0,311 12 5 5 32 32
    Bệnh sinh lý 0,329 11,5 38,359 38,359
    Chuột 0,303 6 97,748 97,748
    Rầy các loại 15,528 400 89 20 42 27
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,005 16 192 8 24 71 89 T5,N
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,053 1,2 42 25 1 4 9 3
    Sâu đục thân 0,001 0,3
Chè 15.400 Bọ cánh tơ 0,615 10 529,142 447,129 82,013 82,013 82,013
    Bọ xít muỗi 0,679 8 335,38 335,38
    Nhện đỏ 0,387 8
    Rầy xanh 0,497 5 48,597 48,597
Ngô 4.458,2 Bệnh khô vằn 0,33 8
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,023 4
    Sâu cắn lá
    Sâu đục thân, bắp
    Sâu keo mùa Thu 0,245 4 107,744 69,609 38,136 38,136 38,136
Bưởi 5.507 Nhện đỏ 0,003 1,2
    Rệp sáp 0,004 1,6
    Ruồi đục quả
Keo 1 Bệnh khô lá
    Sâu cuốn lá
    Sâu kèn mái chùa hại lá
Loading...