Kết quả điều tra SVGH kỳ 29
Phú Thọ - Tháng 7/2021

(Từ ngày 16/07/2021 đến ngày 22/07/2021)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 16.063,9 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý 0,732 20 75,168 75,168
    Chuột 0,126 5,5 23,947 23,947
    Rầy các loại 3,634 80
    Ruồi đục nõn 0,085 10 48,094 48,094
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,828 32 17,455 17,455 499 23 92 142 134 98 10 T3,4
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
    Sâu đục thân 0,005 2 16 2 14 T2
    Sâu đục thân (bướm) 0,001 0,1
    Sâu đục thân (trứng) 0,1
Lúa sớm 8.009,1 Bệnh khô vằn 0,103 8
    Bệnh sinh lý 0,562 11,2 67,641 67,641
    Chuột 0,187 4,2 206,878 206,878
    Rầy các loại 3,718 120
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,938 32 445,739 366,382 79,356 326 18 45 75 88 78 22 T3,4,5
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,016 1
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 2,318 120
    Sâu đục thân 0,011 1,7
    Sâu đục thân (bướm) 0,003 0,3
Chè 16.124 Bọ cánh tơ 0,777 8 837,844 837,844
    Bọ xít muỗi 0,592 7 291,087 291,087
    Nhện đỏ 0,828 8
    Rầy xanh 0,603 8 80,42 80,42
Ngô 4.071 Bệnh khô vằn 0,391 10 7,84 7,84
    Bệnh đốm lá nhỏ
    Bệnh sinh lý
    Chuột 0,038 4
    Sâu đục thân, bắp 0,147 10 19,8 19,8
    Sâu keo mùa Thu 0,205 6 12,892 8,908 3,985 3,985 3,985
Bưởi 4.900 Bệnh chảy gôm
    Bệnh sẹo 0,028 2,7
    Nhện đỏ 0,065 6,3 53,859 53,859 53,859 53,859
    Rệp sáp 0,028 2,4
    Ruồi đục quả
    Sâu vẽ bùa
Bồ đề 1 Sâu xanh
Loading...