Kết quả điều tra SVGH kỳ 29
Phú Thọ - Tháng 7/2024

(Từ ngày 12/07/2024 đến ngày 18/07/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 14.056,9 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý 1,35 14,8 227,435 227,435
    Chuột 0,293 6 33,803 33,803
    Ốc bươu vàng 0,012 1
    Rầy các loại 3,328 140
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,032 32 68,336 68,336 1.126 48 217 391 312 144 14 T2,3,4
    Sâu đục thân
Lúa sớm 8.268 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 0,068 4
    Bệnh sinh lý 0,84 12,2 183,94 183,94
    Chuột 0,384 6 207,225 207,225
    Rầy các loại 3,713 128
    Sâu cuốn lá nhỏ 4,046 48 670,017 370,017 228,125 71,875 300 300 675 61 116 132 171 170 25 T4,5
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,002 0,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,462 40
    Sâu đục thân 0,007 1,4 66 12 28 15 11 T3,4
Chè 14.670 Bọ cánh tơ 0,81 12 869,715 825,96 43,755 43,755 43,755
    Bọ xít muỗi 0,744 8 582,415 582,415
    Nhện đỏ 0,395 12 49,389 49,389
    Rầy xanh 0,501 5 19,56 19,56
Ngô 3.943 Bệnh khô vằn 0,033 3
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,059 8
    Sâu đục thân, bắp 0,005 2
    Sâu keo mùa Thu 0,311 4,6 140,86 125,955 14,906 14,906 14,906
Bưởi 5.617 Nhện đỏ 0,018 2,4
    Rệp sáp 0,034 2,8
    Ruồi đục quả
Loading...