Kết quả điều tra SVGH kỳ 29
Phú Thọ - Tháng 7/2023

(Từ ngày 14/07/2023 đến ngày 20/07/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 14.043 Bệnh sinh lý 0,799 8
    Chuột 0,096 3
    Ốc bươu vàng 0,025 1
    Rầy các loại 1,401 40
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,787 32 193,7 193,7 1.273 92 242 573 280 86
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 17 17
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 9 9
    Sâu đục thân 10 2 5 3
Lúa sớm 7.594,4 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý 0,669 20 7,236 7,236
    Chuột 0,168 5 19,985 19,985
    Rầy các loại 3,015 120 143 22 36 85
    Sâu cuốn lá nhỏ 4,788 60 850,541 400,706 320,277 129,558 449,835 449,835 1.208 57 231 460 401 58 1
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,15
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 1,005 120
    Sâu đục thân 0,01 1,3
    Sâu đục thân (bướm)
Chè 14.800 Bọ cánh tơ 0,756 8 537,298 537,298
    Bọ xít muỗi 0,518 7 368,569 368,569
    Nhện đỏ 0,462 8
    Rầy xanh 0,518 4
Ngô 4.080,9 Bệnh khô vằn 0,266 12 14,806 14,806
    Sâu cắn lá
    Sâu keo mùa Thu 0,221 3,2 48,312 48,312
Bưởi 5.617 Nhện đỏ 0,015 2,4
    Rệp sáp 0,011 2,2
    Ruồi đục quả
Loading...