Kết quả điều tra SVGH kỳ 29
Phú Thọ - Tháng 7/2022

(Từ ngày 15/07/2022 đến ngày 21/07/2022)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 14.899,8 Bệnh bạc lá
    Bệnh sinh lý 0,503 8 60 50 10
    Châu chấu 0,001 0,2
    Chuột 0,057 4
    Rầy các loại 7,251 128 353 69 153 101 23 7
    Ruồi đục nõn 0,19 10 35,959 35,959
    Sâu cuốn lá nhỏ 5,465 40 201,864 184,358 17,506 1.571 29 196 442 474 429 1
    Sâu đục thân 9 1 7 1
    Sâu đục thân (trứng)
Lúa sớm 8.774 Bệnh sinh lý 0,273 10,2 51,086 51,086
    Chuột 0,169 5 88,755 88,755
    Rầy các loại 9,077 220 208 38 68 67 24 11
    Rầy các loại (trứng) 0,267 40
    Ruồi đục nõn 0,01 4
    Sâu cuốn lá nhỏ 6,369 64 355,425 286,334 69,091 69,091 69,091 1.162 8 110 294 377 362 11
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,002 0,3
    Sâu đục thân
Chè 15.400 Bệnh đốm nâu 0,036 6
    Bọ cánh tơ 0,664 6 332,013 332,013
    Bọ xít muỗi 0,705 14 649,108 513,692 135,416 135,416 135,416
    Nhện đỏ 0,492 9
    Rầy xanh 0,515 6 59,914 59,914
Ngô 3.608 Bệnh khô vằn 0,067 8
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,013 3
    Sâu đục thân, bắp
    Sâu keo mùa Thu 0,309 3 77,484 77,484 8,667 8,667
Bưởi 5.507 Nhện đỏ 0,021 2,5
    Rệp sáp
    Ruồi đục quả 0,1
Loading...