Kết quả điều tra SVGH kỳ 29
Phú Thọ - Tháng 7/2020

(Từ ngày 10/07/2020 đến ngày 16/07/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 14.797 Bệnh sinh lý 0,474 10 177,255 177,255
    Chuột 0,012 2,4
    Ốc bươu vàng 0,105 4 232,663 187,662 45,001 45,001 45,001
    Rầy các loại 1,719 40
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,105 30 55,678 55,678 694 108 224 239 100 21 2 T2,3
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,185 16
    Sâu đục thân 0,001 0,8 4 4
    Sâu đục thân (bướm) 8 8
    Sâu đục thân (trứng) 6 6
Lúa sớm 10.360 Bệnh đốm sọc VK 0,117 20 16,083 16,083 16,083 16,083 112 112
    Bệnh sinh lý 0,13 15 6,701 6,701
    Chuột 0,109 5
    Rầy các loại 0,318 32
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,792 40 32,679 32,679 712 68 174 238 142 87 3 T2,3,4
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,1
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,215 40
    Sâu đục thân 0,016 2,8 16 1 2 5 7 1
Chè 16.340 Bệnh đốm nâu
    Bọ cánh tơ 0,949 16 881,489 793,001 88,488 38,488 38,488
    Bọ xít muỗi 0,672 10 371,888 361,423 10,465
    Nhện đỏ 1,055 16 156,815 156,815
    Rầy xanh 0,698 10 486,381 475,916 10,465
Ngô 3.468 Bệnh khô vằn 0,576 8
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,049 5
    Bệnh sinh lý 0,031 8
    Sâu cắn lá
    Sâu đục thân, bắp
    Sâu keo mùa Thu 0,237 3 30,667 30,667 20 3 5 12
Bưởi 4.346 Bệnh loét 0,01 2
    Nhện đỏ 0,021 2,1
    Rệp sáp 0,023 2,1
    Ruồi đục quả
Bồ đề 1 Sâu xanh 0,246 6
    Sâu xanh (trứng) 0,185 4
    Sâu xanh (Bướm) 0,262 8
Loading...