Kết quả điều tra SVGH kỳ 28
Phú Thọ - Tháng 7/2021

(Từ ngày 09/07/2021 đến ngày 15/07/2021)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 15.655,5 Bệnh sinh lý 0,057 8
    Chuột 0,015 2
    Ốc bươu vàng 0,072 3 161,186 161,186
    Rầy các loại 0,164 16
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,267 24 675 58 243 257 94 22 1 T2,3
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
    Sâu đục thân 11 11
Lúa sớm 6.090,7 Bệnh sinh lý 0,189 10,5 69,262 69,262
    Chuột 0,061 3
    Ốc bươu vàng 0,006 1
    Rầy các loại 0,349 24
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,721 80 783,817 333,277 404,533 46,008 450,541 450,541 536 80 92 104 119 109 32 T3,4,5
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,084 6
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,59 40
    Sâu đục thân 0,007 1,4
    Sâu đục thân (bướm) 0,001 0,2
Chè 16.124 Bọ cánh tơ 0,551 8 317,421 317,421 20 12 8
    Bọ xít muỗi 0,308 5 49,401 49,401
    Nhện đỏ 0,729 17 322,664 322,664
    Rầy xanh 0,464 8 350,047 350,047
Ngô 3.517 Bệnh khô vằn
    Bệnh đốm lá nhỏ
    Bệnh sinh lý
    Chuột
    Sâu keo mùa Thu 0,279 3 71,677 71,677
Bưởi 4.900 Bệnh chảy gôm
    Bệnh sẹo 0,03 2,4
    Nhện đỏ 0,058 5,7 59,462 59,462 59,462 59,462
    Rệp sáp 0,017 2,1
    Ruồi đục quả
    Sâu vẽ bùa
Keo 1 Bệnh khô lá
    Sâu cuốn lá
    Sâu kèn mái chùa hại lá
Loading...