Kết quả điều tra SVGH kỳ 28
Phú Thọ - Tháng 7/2020

(Từ ngày 03/07/2020 đến ngày 09/07/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 11.456 Bệnh bạc lá
    Bệnh sinh lý 0,134 7,5
    Ốc bươu vàng 0,288 3,6 621,141 578,394 42,748 116,616 116,616
    Rầy các loại 0,764 32
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,999 16 144 48 67 26 2 1 T1,2
    Sâu đục thân
    Sâu đục thân (bướm)
    Sâu đục thân (trứng)
Lúa sớm 10.360 Bệnh sinh lý 0,165 20 3,453 3,453
    Chuột 0,1
    Ốc bươu vàng 0,043 1,4
    Rầy các loại 0,472 20
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,369 16 206 39 55 66 33 12 1 T2,3
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,002 0,5
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
Mạ 36 Chuột
    Rầy các loại
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân
Chè 16.340 Bệnh đốm nâu 0,082 4
    Bọ cánh tơ 0,898 12 908,038 900,992 7,046 7,046 7,046
    Bọ xít muỗi 0,724 8 410,68 410,68
    Nhện đỏ 1,105 18 361,288 361,288
    Rầy xanh 0,79 7 510,433 510,433
Ngô 3.468 Bệnh khô vằn
    Bệnh đốm lá nhỏ
    Sâu cắn lá
    Sâu xám 0,005 1
    Sâu keo mùa Thu 0,348 5 176,749 161,802 14,947 14,947 14,947
Bưởi 4.346 Nhện đỏ 0,035 3
    Rệp sáp 0,023 2,2
    Ruồi đục quả
Keo 1 Sâu cuốn lá
    Sâu kèn mái chùa hại lá
Bồ đề 1 Sâu xanh
Loading...