Kết quả điều tra SVGH kỳ 28
Phú Thọ - Tháng 7/2023

(Từ ngày 07/07/2023 đến ngày 13/07/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 13.873,9 Bệnh sinh lý 0,613 12,4 35,709 35,709
    Ốc bươu vàng 0,179 2,2 154,455 154,455
    Rầy các loại 0,682 20
    Sâu cắn gié
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,606 24 753 239 343 134 32 5 T1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,226 40
    Sâu đục thân 10 4 6
Lúa sớm 7.459 Bệnh sinh lý 0,574 20 24,451 24,451
    Chuột 0,026 3
    Ốc bươu vàng 0,014 1,2
    Rầy các loại 1,056 30
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,986 40 193,514 193,514 761 249 338 141 26 7 T1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,042 2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 1,538 80
    Sâu đục thân
Mạ 36 Chuột
    Rầy các loại 0,115 10
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,038 5
    Sâu đục thân
Chè 14.800 Bọ cánh tơ 0,79 12 796,173 744,032 52,141 52,141 52,141
    Bọ xít muỗi 0,582 6 336,401 336,401
    Nhện đỏ 0,303 13 143,205 143,205
    Rầy xanh 0,492 4
Rau cải 489 Sâu khoang 0,008 3
    Sâu xanh 0,004 1,5
Ngô 3.700 Bệnh khô vằn 0,097 6
    Sâu keo mùa Thu 0,182 3 37,294 37,294
Bưởi 5.617 Nhện đỏ 0,028 2,6
    Rệp sáp 0,017 2,1
    Ruồi đục quả
Keo 1 Mối
    Sâu cuốn lá 0,008 0,6
    Sâu kèn mái chùa hại lá
Bồ đề 1 Sâu xanh 0,208 6
    Sâu xanh (Bướm)
Loading...