Kết quả điều tra SVGH kỳ 28
Phú Thọ - Tháng 7/2024

(Từ ngày 05/07/2024 đến ngày 11/07/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 13.886 Bệnh bạc lá
    Bệnh sinh lý 0,094 8
    Chuột 0,044 2
    Ốc bươu vàng 0,215 2,4 171,615 171,615 11,523 11,523
    Rầy các loại 1,19 120 117 13 37 44 14 9 T2,3
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,165 16 634 75 282 179 67 31 T2,3
    Sâu đục thân (trứng)
Lúa sớm 8.273 Bệnh sinh lý 0,058 6,2
    Chuột 0,116 3,5
    Ốc bươu vàng 0,019 1,2
    Rầy các loại 1,795 240 51 10 18 16 6 1
    Rầy các loại (trứng)
    Ruồi đục nõn 0,155 10 24,832 24,832
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,469 24 576 35 197 172 111 59 2 T2,3,4
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,048 6
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,554 20
    Sâu đục thân
    Sâu đục thân (trứng) 0,05
Chè 14.670 Bọ cánh tơ 0,705 12 362,954 319,199 43,755 43,755 43,755
    Bọ xít muỗi 0,646 8 463,623 463,623
    Nhện đỏ 0,423 14 135,646 135,646
    Rầy xanh 0,419 5 55,55 55,55
Ngô 4.109 Bệnh đốm lá nhỏ 0,079 8
    Sâu đục thân, bắp
    Sâu keo mùa Thu 0,202 3 51,058 51,058 12,316 12,316
Bưởi 5.690 Nhện đỏ 0,036 3
    Rệp sáp 0,023 1,8
    Ruồi đục quả
Keo 1 Bệnh khô lá
    Mối
    Sâu cuốn lá
Loading...