Kết quả điều tra SVGH kỳ 28
Phú Thọ - Tháng 7/2022

(Từ ngày 08/07/2022 đến ngày 14/07/2022)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 14.759 Bệnh bạc lá
    Bệnh sinh lý 0,29 8
    Ốc bươu vàng 0,198 3,2 394,137 327,295 66,843 66,843 66,843
    Rầy các loại 2,338 60
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,259 32 16,42 16,42 510 127 226 111 35 11
    Sâu đục thân
Lúa sớm 8.700 Bệnh bạc lá
    Bệnh sinh lý 0,261 8
    Chuột
    Ốc bươu vàng 0,006 1
    Rầy các loại 6,931 120
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,874 56 250,157 184 66,157 66,157 66,157 463 67 159 140 62 35
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,001 0,2
    Sâu đục thân (bướm) 0,1
Mạ 1 Chuột
    Rầy các loại
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân
Chè 15.400 Bọ cánh tơ 0,595 8 397,1 397,1
    Bọ xít muỗi 0,528 8 519,966 519,966
    Nhện đỏ 0,387 8
    Rầy xanh 0,528 8 297,784 297,784
Ngô 2.985 Bệnh khô vằn
    Bệnh đốm lá nhỏ
    Sâu keo mùa Thu 0,241 3 24,457 24,457
Bưởi 5.507 Nhện đỏ 0,019 2,6
    Rệp sáp 0,009 2,1
    Ruồi đục quả
Keo 1 Mối
    Sâu cuốn lá 0,011 1,4
    Sâu kèn mái chùa hại lá 0,008 1
Loading...