Kết quả điều tra SVGH kỳ 27
Phú Thọ - Tháng 7/2024

(Từ ngày 28/06/2024 đến ngày 04/07/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 10.139 Bệnh bạc lá
    Bệnh đốm sọc VK
    Bệnh sinh lý 0,102 3,3
    Ốc bươu vàng 0,325 6 392,826 322,863 69,963 69,963 69,963
    Rầy các loại 0,497 16
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,16 12 148 21 43 47 28 9
    Sâu đục thân 2 2
Lúa sớm 8.095 Bệnh bạc lá
    Bệnh sinh lý 0,067 4
    Chuột
    Ốc bươu vàng 0,14 2,6 59,324 59,324 16,594 16,594
    Rầy các loại 0,605 16
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,821 20 144 11 28 45 24 22 14
Mạ 65 Bệnh sinh lý
    Chuột
    Rầy các loại 0,577 30
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,331 15
    Sâu đục thân
Chè 14.670 Bệnh đốm nâu 0,051 4
    Bọ cánh tơ 0,629 7 546,411 546,411
    Bọ xít muỗi 0,604 8 407,486 407,486
    Nhện đỏ 0,415 13 49,389 49,389
    Rầy xanh 0,399 4
Ngô 3.471 Bệnh đốm lá nhỏ 0,064 7
    Bệnh sinh lý
    Sâu xám 0,021 1,2
    Sâu keo mùa Thu 0,317 4,2 154,545 151,057 3,488 28,9 28,9
Bưởi 5.690 Nhện đỏ 0,026 2,3
    Rệp sáp 0,012 2,2
    Ruồi đục quả
Loading...