Kết quả điều tra SVGH kỳ 27
Phú Thọ - Tháng 7/2022

(Từ ngày 01/07/2022 đến ngày 07/07/2022)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 11.778 Bệnh sinh lý 0,143 5
    Ốc bươu vàng 0,264 3,6 387,909 379,475 8,434 8,434 8,434
    Rầy các loại 1,228 32
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,586 12 99 20 59 17 1 2 T2
    Sâu đục thân
Lúa sớm 8.503 Bệnh sinh lý 0,217 8
    Ốc bươu vàng 0,106 2 19,567 19,567
    Rầy các loại 2,574 48
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,214 20 113 9 14 28 54 8 T5
Mạ 46 Chuột
    Rầy các loại 1,769 60
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,046 4 31 4 13 12 2
    Sâu đục thân
Chè 15.400 Bọ cánh tơ 0,749 8 506,18 506,18
    Bọ xít muỗi 0,567 14 339,903 326,178 13,725 13,725 13,725
    Nhện đỏ 0,755 16 337,76 337,76
    Rầy xanh 0,436 5 56,786 56,786
Ngô 2.832 Bệnh khô vằn
    Sâu xám
    Sâu keo mùa Thu 0,258 3,2 74,879 74,879 21,928 21,928 29 10 12 6 1
Bưởi 5.507 Nhện đỏ 0,037 3,3
    Rệp sáp 0,008 1,8
Bồ đề 1 Sâu xanh 1,615 70
Loading...