Kết quả điều tra SVGH kỳ 27
Phú Thọ - Tháng 7/2023

(Từ ngày 30/06/2023 đến ngày 06/07/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 11.060,2 Bệnh bạc lá
    Bệnh sinh lý 0,11 5
    Ốc bươu vàng 0,283 4 433,783 335,459 98,324 98,324 98,324
    Rầy các loại 0,233 15
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,665 13 77 48 26 2 1
    Sâu đục thân 3 1 2
Lúa sớm 7.481 Bệnh sinh lý 0,054 4
    Bọ trĩ 0,103 20
    Ốc bươu vàng 0,138 2,5 156,866 156,866 19,286 19,286
    Rầy các loại 0,892 24
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,656 16 116 17 54 1 4 40
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,003 0,5
Mạ 127,5 Chuột
    Rầy các loại 0,404 20
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,158 5
    Sâu đục thân
Chè 14.800 Bọ cánh tơ 0,736 8 840,276 840,276
    Bọ xít muỗi 0,61 7 300,688 300,688
    Nhện đỏ 0,733 12 159,237 159,237
    Rầy xanh 0,513 4
Rau cải 466 Sâu xanh 0,005 2
Ngô 3.665 Bệnh đốm lá nhỏ
    Sâu xám 0,006 0,5
    Sâu keo mùa Thu 0,209 4 70,696 66,52 4,177 4,177 4,177 16 2 7 4 3
Bưởi 5.617 Nhện đỏ 0,029 2,6
    Ruồi đục quả
    Sâu vẽ bùa 0,011 1,8
Bồ đề 1 Sâu xanh 2,769 70 103 10 12 18 35 28
Loading...