Kết quả điều tra SVGH kỳ 27
Phú Thọ - Tháng 6/2020

(Từ ngày 26/06/2020 đến ngày 02/07/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 8.643 Bệnh bạc lá
    Bệnh sinh lý 0,079 5
    Ốc bươu vàng 0,212 2 137,937 137,937 35,111 35,111
    Rầy các loại 0,695 80
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,108 8
Lúa sớm 6.778 Bệnh bạc lá
    Bệnh sinh lý 0,169 8
    Ốc bươu vàng 0,045 2 16,25 16,25
    Rầy các loại 1,01 80
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,767 8
Mạ 191 Bệnh khô vằn
    Chuột 0,018 0,8
    Rầy các loại 1,963 80
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân
    Sâu đục thân (bướm)
Chè 16.340 Bệnh đốm nâu 0,123 4
    Bệnh đốm xám 0,082 4
    Bọ cánh tơ 0,728 8,2 1.380,767 1.380,767
    Bọ xít muỗi 0,742 8 589,528 589,528
    Nhện đỏ 1,105 13 388,891 388,891
    Rầy xanh 0,63 8 375,909 375,909
Ngô 2.596 Bệnh khô vằn
    Bệnh đốm lá nhỏ
    Sâu cắn lá
    Sâu xám 0,005 1
    Sâu keo mùa Thu 0,339 9 185,594 148,38 19,357 17,857 69,68 69,68 44 9 21 14
Bưởi 4.346 Bệnh chảy gôm
    Nhện đỏ 0,046 3,6
    Rệp sáp 0,029 2,5
    Ruồi đục quả
Bồ đề 1 Sâu xanh
Loading...