Kết quả điều tra SVGH kỳ 27
Phú Thọ - Tháng 7/2021

(Từ ngày 02/07/2021 đến ngày 08/07/2021)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 15.964,6 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý 0,031 7
    Chuột
    Ốc bươu vàng 0,313 3 446,021 446,021 25,666 25,666
    Rầy các loại 0,408 21
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,285 18 458 74 166 177 31 9 1 T2,3
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,123 24
    Sâu đục thân
    Sâu đục thân (trứng)
Lúa sớm 7.178,7 Bệnh sinh lý 0,173 15 8,249 8,249
    Chuột 0,008 1,4
    Ốc bươu vàng 0,037 1,2 43 9 13 21
    Ruồi đục nõn 0,028 4
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,736 28 36,998 36,998 436 29 110 113 79 68 37 T2,3
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,015 4
    Sâu đục thân 0,003 1,2
    Sâu đục thân (bướm) 0,002 0,2
Mạ 44 Bệnh sinh lý
    Chuột
    Rầy các loại
    Sâu cuốn lá nhỏ
Chè 16.124 Bọ cánh tơ 0,751 8 610,374 610,374
    Bọ xít muỗi 0,626 7 299,011 299,011
    Nhện đỏ 1,144 12 319,988 319,988
    Rầy xanh 0,559 6 207,935 207,935
Ngô 3.517 Bệnh khô vằn 0,018 4
    Bệnh sinh lý
    Sâu keo mùa Thu 0,297 6 105,923 89,719 16,204 16,204 16,204
Bưởi 4.900 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét
    Bệnh sẹo
    Nhện đỏ 0,049 4,3
    Rệp muội
    Rệp sáp 0,031 2,9
    Ruồi đục quả
Loading...