Kết quả điều tra SVGH kỳ 26
Phú Thọ - Tháng 6/2023

(Từ ngày 23/06/2023 đến ngày 29/06/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.040 Bệnh sinh lý 0,003 1,3
    Ốc bươu vàng 0,072 2,5 40,389 40,389
    Rầy các loại 0,085 15
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,038 5 9 3 4 2
Lúa sớm 5.881 Bệnh sinh lý
    Chuột 0,003 1
    Ốc bươu vàng 0,166 4 276,185 188,185 88 88 88
    Rầy các loại 0,123 12
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,703 24 157 4 28 96 29
Mạ 355,4 Bệnh sinh lý
    Chuột 0,003 1,3
    Ốc bươu vàng
    Rầy các loại 2,069 50
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,204 10 31 9 20 2
Chè 14.800 Bọ cánh tơ 0,659 6 391,951 391,951
    Bọ xít muỗi 0,574 6 191,949 191,949
    Nhện đỏ 0,582 12 34,651 34,651
    Rầy xanh 0,451 4
Rau cải 466 Sâu xanh 0,005 2
Ngô 3.339 Bệnh đốm lá nhỏ 0,041 4
    Sâu xám 0,009 1
    Sâu keo mùa Thu 0,206 3,2 67,524 67,524 7,375 7,375 19 2 4 6 4 3
Bưởi 5.617 Nhện đỏ 0,016 2,2
    Rệp sáp 0,004 1,7
    Ruồi đục quả
    Sâu vẽ bùa 0,012 1,3
Keo 1 Sâu cuốn lá 0,005 0,4
    Sâu kèn mái chùa hại lá
Loading...