Kết quả điều tra SVGH kỳ 26
Phú Thọ - Tháng 6/2022

(Từ ngày 24/06/2022 đến ngày 30/06/2022)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 3.465 Bệnh sinh lý 0,049 6
    Ốc bươu vàng 0,135 3 189,816 189,816
    Rầy các loại 0,351 32
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,133 8 56 25 25 3 1 2
Lúa sớm 7.095 Bệnh sinh lý 0,428 8
    Ốc bươu vàng 0,188 6 137,829 107,829 30 30 30
    Rầy các loại 0,29 32
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,654 16 178 12 104 52 9 1
Mạ 372,5 Bệnh sinh lý
    Chuột 0,036 3,3
    Rầy các loại 1,74 40
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân
Chè 15.400 Bọ cánh tơ 0,692 8 915,325 915,325
    Bọ xít muỗi 0,773 22 532,481 415,608 77,379 39,495 116,873 116,873
    Nhện đỏ 0,836 15 222,714 222,714
    Rầy xanh 0,518 5 48,597 48,597
Ngô 2.488 Bệnh khô vằn
    Bệnh đốm lá nhỏ
    Sâu xám
    Sâu keo mùa Thu 0,251 4 112,727 98,206 14,52 31,15 31,15 23 2 5 7 6 3
Bưởi 5.507 Nhện đỏ 0,033 3,4
    Rệp sáp 0,029 2,3
Bồ đề 1 Sâu xanh 0,923 20
    Sâu xanh (trứng) 0,262 4
    Sâu xanh (Bướm) 0,185 6
Loading...