Kết quả điều tra SVGH kỳ 26
Phú Thọ - Tháng 7/2025

(Từ ngày 26/06/2025 đến ngày 02/07/2025)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 72.021 Bệnh sinh lý
    Chuột 0,023 1,3
    Ốc bươu vàng 0,148 2,8 111,001 111,001
    Rầy các loại 0,145 8
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,045 10
Lúa sớm 48.001 Bệnh sinh lý
    Chuột 0,013 2
    Ốc bươu vàng 0,19 2,5 113,919 113,919 9,778 9,778
    Rầy các loại 0,436 40
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,048 8
Lúa muộn 1 Ốc bươu vàng 0,008 0,6
Mạ 922,5 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý
    Chuột
    Ốc bươu vàng
    Rầy các loại 2,455 160
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,067 6
    Sâu đục thân
Chè 13.640 Bệnh đốm nâu
    Bọ cánh tơ 0,7 11 735,669 559,758 175,911 175,911 175,911
    Bọ xít muỗi 0,691 7 523,129 523,129
    Nhện đỏ 0,2 6
    Rầy xanh 0,461 4
Rau cải 1 Sâu xanh 0,017 2
Ngô 1.988,5 Bệnh sinh lý
    Sâu xám 0,013 1,2
    Sâu keo mùa Thu 0,081 3 10,982 10,982
Bưởi 5.560 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,002 0,6
    Nhện đỏ
    Rệp sáp 0,027 2,4
    Ruồi đục quả
    Sâu vẽ bùa
Keo 1 Bệnh khô lá
    Mối
    Sâu cuốn lá 0,009 0,8
    Sâu kèn mái chùa hại lá
Loading...