Kết quả điều tra SVGH kỳ 26
Phú Thọ - Tháng 6/2020

(Từ ngày 19/06/2020 đến ngày 24/06/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.152 Ốc bươu vàng 0,041 1,2
    Rầy các loại 0,021 8
Lúa sớm 5.046 Ốc bươu vàng 0,152 2,4 139,297 139,297
    Rầy các loại 1,197 80
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,919 24 176 6 60 41 64 5 T3,4,5
Mạ 600,3 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý 0,008 2
    Chuột
    Rầy các loại 2,323 80
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,167 8 51 2 38 11 T3,4
    Sâu đục thân
    Sâu đục thân (bướm)
Chè 16.340 Bệnh đốm nâu 0,082 4
    Bệnh đốm xám 0,103 4
    Bọ cánh tơ 0,961 12 1.313,33 1.279 34,33 34,33 34,33
    Bọ xít muỗi 0,727 8 497,472 497,472
    Nhện đỏ 0,998 12 625,96 625,96
    Rầy xanh 0,688 8 489,749 489,749
Ngô 2.457,9 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý 0,123 4
    Chuột
    Sâu cắn lá
    Sâu xám 0,042 2 2,6 2,6
    Sâu keo mùa Thu 0,362 6,4 199,42 170,43 28,99 74,436 74,436 100 20 33 38 9 T2,3
Bưởi 4.346 Nhện đỏ 0,068 5,6 51,898 51,898 51,898 51,898
    Rệp sáp 0,03 2,7
Keo 1 Bệnh khô lá
    Sâu cuốn lá
    Sâu kèn mái chùa hại lá 0,012 1,6
    Sâu nâu ăn lá
Bồ đề 1 Sâu xanh 9,615 200
Loading...