Kết quả điều tra SVGH kỳ 26
Phú Thọ - Tháng 6/2024

(Từ ngày 21/06/2024 đến ngày 27/06/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.080 Bệnh sinh lý
    Ốc bươu vàng 0,217 5 67,444 55,705 11,739 37,826 37,826
    Rầy các loại 0,182 10
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,187 10 11 4 5 2
Lúa sớm 7.024 Bệnh sinh lý
    Chuột 0,021 2
    Ốc bươu vàng 0,283 15 269,073 269,073 50,059 50,059
    Rầy các loại 1,705 80
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,836 24 276 16 33 69 66 92
Mạ 372,8 Bệnh sinh lý
    Chuột
    Rầy các loại 3,951 160
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,495 15 63 15 25 23
    Sâu đục thân 0,006 0,8
Chè 14.670 Bệnh đốm nâu 0,054 4
    Bọ cánh tơ 0,633 6 357,096 357,096
    Bọ xít muỗi 0,685 6 460,442 460,442
    Nhện đỏ 0,267 7
    Rầy xanh 0,453 4
Rau cải 1 Sâu xanh 0,017 2
Ngô 2.510 Bệnh đốm lá nhỏ 0,044 5
    Bệnh sinh lý
    Sâu xám 0,037 1
    Sâu keo mùa Thu 0,186 2,5 86,693 86,693 25,263 25,263
Bưởi 5.617 Nhện đỏ 0,003 1,3
    Rệp sáp 0,004 1,5
    Ruồi đục quả
    Sâu vẽ bùa
Keo 1 Bệnh khô lá
    Mối
    Sâu cuốn lá
Loading...