Kết quả điều tra SVGH kỳ 26
Phú Thọ - Tháng 6/2021

(Từ ngày 25/06/2021 đến ngày 01/07/2021)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 6.540 Chuột
    Ốc bươu vàng 0,227 2,8 148,42 148,42
    Rầy các loại 0,144 8
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,069 8
Lúa sớm 7.250 Bệnh bạc lá
    Ốc bươu vàng 0,145 2,4 117,217 117,217
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,656 50 15,286 15,286 337 4 21 99 98 102 13
Mạ 215 Chuột
    Rầy các loại 1,308 60
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,142 8
    Sâu đục thân (bướm)
    Sâu đục thân (trứng)
Chè 16.124 Bệnh đốm nâu
    Bọ cánh tơ 0,787 12 798,347 671,04 127,306 127,306 127,306
    Bọ xít muỗi 0,567 5 131,414 131,414
    Nhện đỏ 0,962 12 293,313 293,313
    Rầy xanh 0,531 6 84,311 84,311
Ngô 2.673 Bệnh khô vằn
    Chuột
    Sâu xám
    Sâu keo mùa Thu 0,296 6 165,573 117,942 47,631 47,631 47,631
Bưởi 4.900 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét
    Bệnh sẹo
    Nhện đỏ 0,063 4,3
    Rệp sáp 0,028 2,6
    Ruồi đục quả
    Sâu vẽ bùa
Keo 1 Bệnh khô lá
    Sâu cuốn lá
    Sâu kèn mái chùa hại lá
Loading...