Kết quả điều tra SVGH kỳ 25
Phú Thọ - Tháng 6/2021

(Từ ngày 18/06/2021 đến ngày 24/06/2021)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 480 Bệnh sinh lý
    Ốc bươu vàng 0,051 2 4,348 4,348
Lúa sớm 5.451 Bệnh sinh lý
    Ốc bươu vàng 0,144 2 178,831 178,831
    Rầy các loại 0,331 54
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,283 48 14,53 14,53 16 6 8 2
    Sâu đục thân 0,027 5
Mạ 3.705 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý 0,094 2
    Bọ trĩ
    Chuột 0,012 1,8
    Rầy các loại 2,497 80
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,107 5
    Sâu đục thân
Chè 16.124 Bọ cánh tơ 0,774 8 780,565 780,565
    Bọ xít muỗi 0,659 7 494,146 494,146
    Nhện đỏ 1,162 16 518,089 518,089
    Rầy xanh 0,667 8 357,303 357,303
Ngô 2.197 Bệnh sinh lý
    Chuột
    Sâu xám 0,007 1
    Sâu keo mùa Thu 0,322 6 129,517 88,325 41,192 56,347 56,347
Bưởi 4.900 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét
    Bệnh sẹo
    Nhện đỏ 0,056 4,8
    Rệp sáp 0,032 2,6
    Sâu vẽ bùa 0,02 2,1
Loading...