Kết quả điều tra SVGH kỳ 25
Phú Thọ - Tháng 6/2023

(Từ ngày 16/06/2023 đến ngày 22/06/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 2.140 Bệnh bạc lá
    Ốc bươu vàng 0,167 4,2 142,664 77,253 65,411 65,411 65,411
    Rầy các loại 0,267 12
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,308 16 74 12 40 22 T2,3
Mạ 370,8 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý 0,094 2
    Chuột 0,005 1
    Rầy các loại 1,708 50
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,442 20 76 18 45 13 T2
Chè 14.800 Bọ cánh tơ 0,764 8 1.078,446 1.078,446
    Bọ xít muỗi 0,637 8 348,3 348,3
    Nhện đỏ 0,974 10 132,919 132,919
    Rầy xanh 0,554 6 152,398 152,398
Ngô 2.525 Bệnh đốm lá nhỏ 0,028 4
    Bệnh sinh lý
    Chuột
    Sâu xám 0,005 0,4
    Sâu keo mùa Thu 0,171 3 25,117 25,117
Bưởi 5.617 Bệnh loét 0,008 1,3
    Nhện đỏ 0,025 2,5
    Rệp sáp 0,004 1,4
    Sâu vẽ bùa 0,001 0,4
Loading...